Học lái xe tại trường nội trú đã là một trải nghiệm thú vị, nhưng nếu bạn đang ở Nhật Bản hoặc muốn kết hợp học lái xe với việc trau dồi tiếng Nhật, thì việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường học tập và giao tiếp với giáo viên, bạn học. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Nhật hữu ích, được sắp xếp theo các chủ đề chính khi học lái xe tại trường nội trú, cùng với cách sử dụng và một chút không khí vui tươi để bạn dễ nhớ hơn! 🚗🇯🇵
Hãy bắt đầu với những từ cơ bản bạn sẽ nghe thường xuyên trong các buổi học lý thuyết và thực hành:
運転 (うんてん - unten): Lái xe.
Ví dụ: 運転を習うのは楽しいね!(Học lái xe vui thật đấy!)
車 (くるま - kuruma): Xe ô tô.
Ví dụ: この車は新しいよ!(Chiếc xe này mới toanh nhé!)
免許 (めんきょ - menkyo): Bằng lái xe.
Ví dụ: 免許を取るために頑張る!(Tớ sẽ cố gắng để lấy bằng lái!)
道路 (どうろ - douro): Con đường.
Ví dụ: この道路は混んでいるね。(Con đường này đông thật đấy.)
信号 (しんごう - shingou): Đèn giao thông.
Ví dụ: 信号が赤だから止まって!(Đèn đỏ rồi, dừng lại nhé!)
スピード (supiido): Tốc độ.
Ví dụ: スピードを落としてね。(Giảm tốc độ đi nha!)
Khi học lý thuyết tại trường nội trú, bạn sẽ cần hiểu các thuật ngữ liên quan đến luật giao thông và quy định:
交通規則 (こうつうきそく - koutsuu kisoku): Luật giao thông.
Ví dụ: 交通規則を守りましょう。(Hãy tuân thủ luật giao thông nhé!)
標識 (ひょうしき - hyoushiki): Biển báo giao thông.
Ví dụ: この標識の意味は何?(Biển báo này có nghĩa gì vậy?)
優先 (ゆうせん - yuusen): Ưu tiên.
Ví dụ: 歩行者に優先を与える。(Ưu tiên cho người đi bộ nhé.)
安全 (あんぜん - anzen): An toàn.
Ví dụ: 安全運転が大事だよ。(Lái xe an toàn là quan trọng nhất!)
試験 (しけん - shiken): Kỳ thi.
Ví dụ: 免許試験に合格したい!(Tớ muốn thi đỗ kỳ thi bằng lái!)
練習 (れんしゅう - renshuu): Thực hành, luyện tập.
Ví dụ: 毎日練習して上手になるよ。(Luyện tập mỗi ngày sẽ giỏi thôi!)
Khi lên xe tập lái, bạn sẽ nghe giáo viên hướng dẫn bằng những từ này. Hãy ghi nhớ để phản ứng nhanh nhé!
ハンドル (handoru): Vô-lăng.
Ví dụ: ハンドルを右にしてください。(Hãy xoay vô-lăng sang phải.)
ブレーキ (bureeki): Phanh.
Ví dụ: ブレーキを踏んで!(Đạp phanh ngay!)
アクセル (akuseru): Chân ga.
Ví dụ: アクセルをゆっくり踏んで。(Đạp ga từ từ thôi nhé.)
クラッチ (kuratchi): Ly hợp (dùng cho xe số sàn).
Ví dụ: クラッチをゆっくり離して。(Thả ly hợp từ từ thôi.)
ミラー (miraa): Gương chiếu hậu.
Ví dụ: ミラーを確認してね。(Kiểm tra gương trước đi nha!)
駐車 (ちゅうしゃ - chuusha): Đỗ xe.
Ví dụ: 駐車練習は難しいね。(Tập đỗ xe khó thật đấy!)
Mô hình trường nội trú mang đến trải nghiệm học tập độc đáo, và bạn sẽ cần một số từ để giao tiếp trong môi trường này:
寮 (りょう - ryou): Ký túc xá.
Ví dụ: 寮は快適だよ。(Ký túc xá thoải mái lắm!)
食堂 (しょくどう - shokudou): Nhà ăn.
Ví dụ: 食堂のご飯は美味しい!(Cơm ở nhà ăn ngon tuyệt!)
仲間 (なかま - nakama): Bạn bè, đồng học.
Ví dụ: 仲間と一緒に運転を学ぶ。(Học lái xe cùng bạn bè vui lắm!)
スケジュール (sukejuuru): Lịch trình.
Ví dụ: スケジュールを確認してね。(Kiểm tra lịch trình đi nhé!)
休憩 (きゅうけい - kyuukei): Nghỉ ngơi.
Ví dụ: 休憩時間にリラックスしよう。(Nghỉ ngơi để thư giãn nào!)
Để làm cho trải nghiệm học lái xe thêm phần vui nhộn, bạn có thể dùng những câu giao tiếp này để trò chuyện với giáo viên hoặc bạn học trong trường nội trú:
お願いします (おねがいします - onegai shimasu): Làm ơn, nhờ vả.
Ví dụ: もう一度教えてください、お願いします!(Dạy lại một lần nữa, làm ơn!)
分かりました (わかりました - wakarimashita): Tôi hiểu rồi.
Ví dụ: はい、ブレーキの使い方、わかりました!(Vâng, tôi hiểu cách dùng phanh rồi!)
頑張ります (がんばります - ganbarimasu): Tôi sẽ cố gắng.
Ví dụ: 試験に合格するために頑張ります!(Tớ sẽ cố gắng để thi đỗ!)
楽しい (たのしい - tanoshii): Vui vẻ.
Ví dụ: 運転するのは本当に楽しい!(Lái xe vui thật đấy!)
ありがとう (arigatou): Cảm ơn.
Ví dụ: 教えてくれてありがとう!(Cảm ơn vì đã dạy tớ!)
Học qua tình huống thực tế: Khi thực hành lái xe, hãy cố gắng liên kết từ vựng với hành động. Ví dụ, khi giáo viên nói “ブレーキを踏んで” (Đạp phanh), hãy lặp lại trong đầu để ghi nhớ.
Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng lên flashcard, một mặt là tiếng Nhật, mặt kia là nghĩa tiếng Việt, và mang theo để ôn tập trong giờ nghỉ tại ký túc xá.
Thực hành với bạn học: Trong môi trường nội trú, hãy rủ bạn cùng phòng luyện tập từ vựng bằng cách giả lập các tình huống giao thông. Vừa học vừa vui!
Nghe và lặp lại: Lắng nghe cách giáo viên phát âm và lặp lại để cải thiện khả năng giao tiếp. Bạn sẽ thấy tiếng Nhật “lái xe” thú vị hơn nhiều!
Học lái xe tại trường nội trú không chỉ là hành trình chinh phục kỹ năng lái xe, mà còn là cơ hội để bạn khám phá tiếng Nhật trong một bối cảnh thực tế và thú vị. Với những từ vựng trên, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp với giáo viên, hòa nhập với môi trường học tập, và thêm phần tự tin khi bước vào kỳ thi sát hạch. Hãy biến mỗi buổi học thành một trải nghiệm vui nhộn và đáng nhớ!